--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đĩa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đĩa
Your browser does not support the audio element.
+ noun
chopstick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đũa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đũa"
:
ạ
á
ả
à
a ha
a
Những từ có chứa
"đũa"
:
đĩa
đũa
đũa bếp
đũa cả
đũa khuấy
đậu đũa
bát đĩa
bừa đĩa
cân đĩa
giun đũa
more...
Lượt xem: 366
Từ vừa tra
+
đĩa
:
chopstick