a
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: a+ excl
- O; oh (exclamation of surprise, regret, ect.)
- a, đồ chơi đẹp quá!
Oh! What a nice toy!
- a, tội nghiệp quá
Oh!What a pity!
- a, đồ chơi đẹp quá!
- By the way
- a, còn một vấn đề này nữa
By the way, there's this one other question
- a, còn một vấn đề này nữa
+ noun
- Acre (100 square meters)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "a"
Lượt xem: 711