--

á

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: á

+ excl  

  • Aah! Oof(expression of suffering)

+ noun  

  • Asia
    • khối đại đông á
      the New Order for greater East Asia
    • người châu á
      an Asian

+ adj  

  • Asian, Asiatic
    • Hiệp hội các nước đông nam á
      Association of South-East Asian Nations (ASEAN)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "á"
Lượt xem: 775