đường cái quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường cái quan+
- (cũ) cũng nói đường quan Interprovincial highway, intercountry highway
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đường cái quan"
- Những từ có chứa "đường cái quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 671