bán thành phẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán thành phẩm+ noun
- Semi-finished product
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán thành phẩm"
- Những từ có chứa "bán thành phẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 864