--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đưa
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to conduct; to escort; to bring; to take; to pass; to give
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đưa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đưa"
:
ạ
á
ả
à
a ha
a
Những từ có chứa
"đưa"
:
ăn đường
đá đưa
đái đường
đò đưa
đón đưa
đón đường
đẩy đưa
đứng đường
độ đường
đong đưa
more...
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
đưa
:
to conduct; to escort; to bring; to take; to pass; to give