đảm nhận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảm nhận+ verb
- assume; to take on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đảm nhận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đảm nhận":
ân nhân âm hồn an nhàn - Những từ có chứa "đảm nhận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 652