--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảng phái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảng phái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảng phái
Your browser does not support the audio element.
+
Parties (nói khái quát)
óc đảng phái
Party spirit, partisanship
Lượt xem: 703
Từ vừa tra
+
đảng phái
:
Parties (nói khái quát)óc đảng pháiParty spirit, partisanship
+
ăn hỏi
:
To propose ritually (with an offering to the girl's parents)
+
khuynh hướng
:
inclination; vocation; tendencykhuynh hướng văn chươngvocation for literature
+
điện tích
:
Electric charge
+
đâu nào
:
Nothing of the kind, not at allMới buông đũa buông bát đã định đi chơi à? Đâu nào!Just finished eating and already going out? Not at all!