--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đất màu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đất màu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đất màu
Your browser does not support the audio element.
+
Rich soil
Lượt xem: 668
Từ vừa tra
+
đất màu
:
Rich soil
+
đảng phái
:
Parties (nói khái quát)óc đảng pháiParty spirit, partisanship
+
ăn hỏi
:
To propose ritually (with an offering to the girl's parents)
+
khuynh hướng
:
inclination; vocation; tendencykhuynh hướng văn chươngvocation for literature
+
điện tích
:
Electric charge