--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đấy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đấy
Your browser does not support the audio element.
+ adj
there
ai đấy?
Who is there?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đấy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đấy"
:
ấy
ẩy
áy
Những từ có chứa
"đấy"
:
đâu đấy
đấy
Lượt xem: 262
Từ vừa tra
+
đấy
:
thereai đấy?Who is there?
+
common spindle tree
:
loài cây sớm rụng, thân thẳng, có gỗ cứng màu trắng, vỏ và quả làm thuốc tẩy nhẹ.
+
chiffonier
:
tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật)
+
conventionality
:
tập quán, tập tục, lễ nghi
+
chẳng cần
:
Not to care, not to needTôi chẳng cần quan tâm anh là aiI don't care who you areAnh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đóHe doesn't need to be reminded about it