--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Degree; measure
About, in the region of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "độ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"độ"
:
ấy
ẩy
ấu
ẩu
âu
au
áy
áo
ảo
ào ào
more...
Những từ có chứa
"độ"
:
ôn độ
đánh động
đánh thuốc độc
đôm độp
đả động
đần độn
đầu độc
đụng độ
đức độ
độ
more...
Lượt xem: 297
Từ vừa tra
+
độ
:
Degree; measure
+
septangle
:
hình bảy góc
+
lủi
:
to slip a way
+
chữa
:
To cure, to treat, to correct, to repairphòng bệnh hơn chữa bệnhprevention is better than curechữa thuốc namto treat (a disease) by galenical medicine (with herbs)chữa lỗi in saito correct misprintsthợ chữa đồng hồa watchmakerxe chữa cháya fire-engine
+
ngoe ngóe
:
CroakNhái kêu ngoe ngóeTree-toads were croaking