--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đần độn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đần độn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đần độn
Your browser does not support the audio element.
+
dull,unintellegent
Đứa bé tông có vẻ đần độn
A dull-looking child
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
đần độn
:
dull,unintellegentĐứa bé tông có vẻ đần độnA dull-looking child
+
phlegmonous
:
(y học) viêm tấy