--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu đạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu đạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu đạn
Your browser does not support the audio element.
+
(quân ddo^.i) Nose; waar-head
đầu đạn hạt nhân
Nuclear war-head
Lượt xem: 709
Từ vừa tra
+
đầu đạn
:
(quân ddo^.i) Nose; waar-headđầu đạn hạt nhânNuclear war-head
+
khuynh gia bại sản
:
Be ruined, go to the gogsCờ bạc làm cho khuynh gia bại sảnTo go to the gogs because of gambling
+
phan đình phùng
:
Phan Đình Phùng (1847-1895) - an insurgent leader in Cần Vương (Royalist) Movement - had his native village in La Son (Hà Tĩnh). Born in a Confucianist family, he graduated as doctor and served Nhà Nguyễn (Nguyễn Dynasty). In 1883, he was dismissed and came back to his native village. In 1885, when Cần Vương Decree was promulgated by King Hàm Nghi, he rose up in arms against the French invaders. This 10-year resistance inflicted heavy losses to the French. Phan Đình Phùng died of a disease in 1895
+
đường tránh
:
Side-track
+
đồ thư quán
:
(từ cũ) Library