--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầy bụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầy bụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầy bụng
Your browser does not support the audio element.
+
Indigestion, dyspepsia
Ăn nhiều quá bị đầy bụng
To get indigestion from overeating
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
đầy bụng
:
Indigestion, dyspepsiaĂn nhiều quá bị đầy bụngTo get indigestion from overeating
+
địch
:
Enemy, adversary,foẹĐịch và taThe enemy and us, them and us
+
ngang bướng
:
obstinate, self-willed
+
ham thích
:
Be very fond ofham thích sách cổTo be very fond of ancient books
+
nát bét
:
Utterly divided, very confusedTình hình nội bộ địch nát bétEnemy were utterly divided; the enemy were torn by internal dissensions