đặc quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặc quyền+
- Prerogative, privilege
- Đặc quyền ngoại giao
Diplomatic privileges
- Đặc quyền ngoại giao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đặc quyền"
- Những từ có chứa "đặc quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 648