đẹp lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẹp lòng+ adj
- satisfied, pleased
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẹp lòng"
- Những từ có chứa "đẹp lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness content pride beauty peerless best pin-up wish sightliness more...
Lượt xem: 564