--

đẽo gọt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẽo gọt

+  

  • Whittle carefullyat
    • Đẽo gọt một đoạn tre thành cái điếu
      To whittle carefully at a bamboo length and make it into hubble-bubble pipe
  • Polish
    • Đẽo gọt câu văn
      To polish a sentence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẽo gọt"
Lượt xem: 606