địa sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa sinh+
- (địa lý) Subterranean
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "địa sinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "địa sinh":
áo cánh ái khanh á kim - Những từ có chứa "địa sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 464