định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: định+ verb
- to fix; to appoint; to set; to assign
- vào giờ đã định
a the appointed time to intend; to think of
- tôi định ngày mai đi
I think of going to morrow to elavailate
- vào giờ đã định
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "định"
Lượt xem: 284