--

định

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: định

+ verb  

  • to fix; to appoint; to set; to assign
    • vào giờ đã định
      a the appointed time to intend; to think of
    • tôi định ngày mai đi
      I think of going to morrow to elavailate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "định"
Lượt xem: 289