--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồi tệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồi tệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồi tệ
Your browser does not support the audio element.
+
Degenerate
Văn hóa đồi tệ
A degenerate culture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đồi tệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đồi tệ"
:
áo tế
áo tơi
ảo thị
ai đời
ai điếu
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
đồi tệ
:
DegenerateVăn hóa đồi tệA degenerate culture