--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đớn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đớn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đớn
Your browser does not support the audio element.
+
Broken (nói về gạo)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đớn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đớn"
:
ấn
ẩn
ân oán
ân hận
ân
âm hồn
ăn năn
ăn mòn
ăn mặn
ăn
more...
Những từ có chứa
"đớn"
:
đau đớn
đớn
đớn đời
đớn hèn
đớn kiếp
đớn mạt
Lượt xem: 347
Từ vừa tra
+
đớn
:
Broken (nói về gạo)
+
bureaucratic
:
(thuộc) quan lại, (thuộc) công chức