--

đụng chạm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đụng chạm

+  

  • Bump against each other, rub against each other
  • Harm, wound, touch
    • Đụng chạm đến quyền lợi của ai
      To harm someone's interesrs
    • Đụng chạm đến tình cảm của ai
      To harm someone's feeling
    • Đụng chạm lòng tự ái của bạn
      To touch one's friend's self-esteem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đụng chạm"
Lượt xem: 745