--

fire-resistant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fire-resistant

+ Adjective

  • khó đốt cháy, khó làm bỏng; chịu lửa, chịu nhiệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fire-resistant"
Lượt xem: 426