đa âm tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa âm tiết+
- Polysyllabic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa âm tiết"
- Những từ có chứa "đa âm tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 901