đa liên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa liên+
- (y học) Polyvalent (of a vaccine)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa liên"
- Những từ có chứa "đa liên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
confederative associate association connective coalition federation continuity confederate league union more...
Lượt xem: 535