đao kiếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đao kiếm+
- Knife-shaped lance and sword; weapons
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đao kiếm"
- Những từ có chứa "đao kiếm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 868