đay đảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đay đảy+
- Flatly
- Từ chối đay đảy
To refuse flatly
- Chối đay đảy
To deny flatly
- Từ chối đay đảy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đay đảy"
Lượt xem: 732