điện thoại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điện thoại+
- Telephone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "điện thoại"
- Những từ có chứa "điện thoại":
điện thoại điện thoại viên gọi điện thoại - Những từ có chứa "điện thoại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
doulogue dialogue waft mythology free-and-easy compromise glib agreement satisfy mythologize more...
Lượt xem: 572