--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đun
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đun
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to heat; to boil; to warm to push; to shove
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đun"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đun"
:
ấn
ẩn
ân
ăn
án
an
Những từ có chứa
"đun"
:
đun
đun đẩy
đun nấu
đung đưa
que đun nước
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
đun
:
to heat; to boil; to warm to push; to shove