đinh khuy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đinh khuy+
- Ring-headed woodscrew
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đinh khuy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đinh khuy":
ăn chay anh hùng anh chị - Những từ có chứa "đinh khuy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
button buttony unhook unbuttoned pearlies pearl-button cuff-link frogged single-breasted sleeve-link more...
Lượt xem: 685