ấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấm+ noun
- pot; kettle
- ấm pha trà
teapot
- pha một ấm trà
to draw a pot of tea
- đun một ấm nước
to boil a kettle of water
- ấm pha trà
+ adj
- warm; tepid
- nắng ấm
a warm sun
- quần áo ấm
warm clothes
- ăn no mặc ấm
to have adequate food and clothing
- trời ấm lên
- nắng ấm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấm"
Lượt xem: 686