--

ẩn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẩn

+ verb  

  • To thrust
    • ẩn cánh cửa bước vào
      to thrust the door open and step in
  • To hide
    • du kích khi ẩn khi hiện
      the guerillas now hide, now appear
    • hòn đảo ẩn trong sương mù
      the island was shrouded by mist
  • To seclude oneself from the world
    • cáo quan về ẩn ở quê nhà
      to resign one's office and seclude oneself in one's native village

+ adj  

  • Latent
    • nhiệt ẩn
      latent heat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẩn"
Lượt xem: 699