ẽo ẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẽo ẹt+
- groan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẽo ẹt"
- Những từ có chứa "ẽo ẹt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stone-cutter hackly whittle tag hand-hewn stone-axe unchiselled whittling rough-wrought unsquared more...
Lượt xem: 536