--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ỉa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ỉa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ỉa
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to go stool; to defecate
ỉa chảy
have diarrorhea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ỉa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ỉa"
:
ạ
á
ả
à
a ha
a
Những từ có chứa
"ỉa"
:
ỉa
ỉa đái
ỉa chảy
ỉa vào
đếm xỉa
đỉa
bắn tỉa
mỉa mai
nói mỉa
rúc rỉa
more...
Lượt xem: 292
Từ vừa tra
+
ỉa
:
to go stool; to defecateỉa chảyhave diarrorhea