ốc sên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ốc sên+
- (động vật)Snail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ốc sên"
- Những từ có chứa "ốc sên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
snail snaillike slug astragalar snail-slow snail-paced edible snail limacine class gasteropoda talus more...
Lượt xem: 706