ốt dột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ốt dột+
- Ashamed, shy
- Làm như thế thì ốt dột quá
It is a great shame to behave like that
- Làm như thế thì ốt dột quá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ốt dột"
Lượt xem: 454