hilar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hilar+ Adjective
- thuộc, liên quan tới, hay ở gần một rốn hạt (thực vật học)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hilar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hilar":
healer heeler heller hilary holler howler hilar - Những từ có chứa "hilar":
exhilarant exhilarate exhilarated exhilarating exhilaration exhilarative hilar hilarious hilariousness hilarity more...
Lượt xem: 635