--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ồn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ồn
Your browser does not support the audio element.
+ adj
noisy; uproarious
làm ồn
to make a noise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ồn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ồn"
:
ấn
ẩn
ân
ăn
án
an
Những từ có chứa
"ồn"
:
âm hồn
ôn tồn
ế chồng
ở truồng
ửng hồng
ồn
ồn ào
ồn ã
ồn ồn
ồng ộc
more...
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
ồn
:
noisy; uproariouslàm ồnto make a noise