ổ kiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ổ kiến+ noun
- nest of ants; ant-hill
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ổ kiến"
- Những từ có chứa "ổ kiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 567