--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ accustomed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cắt lời
:
Cut in, interupt
+
óc trâu
:
Clotty substanceHồ quấy không khéo thành óc trâuGlue unskilfully prepared is just a clotty substance
+
sênh
:
Castanets
+
phì phị
:
xem phị (láy)
+
suy tưởng
:
Consider carefully