--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bén mùi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bén mùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bén mùi
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To grow accustomed to, to become attached to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bén mùi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bén mùi"
:
bén mùi
ban mai
Những từ có chứa
"bén mùi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
smell
reek
flavour
flavor
scent
rancid
malodour
fruitiness
effluvium
smack
more...
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
bén mùi
:
To grow accustomed to, to become attached to
+
hệ lụy
:
Social ties; family ties