--

bách niên giai lão

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách niên giai lão

+  

  • To live together one hundred years old
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách niên giai lão"
Lượt xem: 745