--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bán phong kiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bán phong kiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán phong kiến
Your browser does not support the audio element.
+
Semi-feudal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán phong kiến"
Những từ có chứa
"bán phong kiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
feudal
fealty
lordship
feudality
confer
view
vanguard
landscaped
allodium
unfeudalize
more...
Lượt xem: 1150
Từ vừa tra
+
bán phong kiến
:
Semi-feudal
+
bề ngoài
:
Exterior, outwardsức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xãthe outward strength of nazismBề ngoài thơn thớt nói cười Mà trong nham hiểm giết người không daoOutwardly a honey tongue, Inwardly a heart of gall
+
chunnel
:
đường xe lửa ngầm giữa Pháp và Anh, nằm dưới kênh đào của Anh.