--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bãi sa mạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bãi sa mạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bãi sa mạc
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Desert
Lượt xem: 774
Từ vừa tra
+
bãi sa mạc
:
Desert
+
bảo sanh
:
(Nhà bảo sanh) (tiếng địa phương) Maternity hospital
+
gió máy
:
WindTrẻ con và người yếu dễ bị cảm nếu không kiêng gió máyChildren and weak people will easily catch cold if they do not take care and expose themselves to winds
+
kim khí
:
metalware, hardware
+
đỡ đẻ
:
Deliver (a woman in childbirth)