bêu diếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bêu diếu+
- xem bêu riếu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bêu diếu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bêu diếu":
bìu díu bêu diếu - Những từ có chứa "bêu diếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stigmatise stigmatize chicory succory pillory gibbet loaf loaves stigmatization conspue more...
Lượt xem: 489