--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bì phu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bì phu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bì phu
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Skin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bì phu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bì phu"
:
bì phu
bao phủ
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
bì phu
:
(cũ) Skin
+
chivalrous
:
(thơ ca) có vẻ hiệp sĩ, có phong cách hiệp sĩ; nghĩa hiệp, hào hiệp
+
dispel
:
xua đuổi đi, xua tanto dispel apprehensions xua đuổi những mối sợ hãito dispel darkness xua tan bóng tối