--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bình vôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bình vôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình vôi
Your browser does not support the audio element.
+
Pot of slaked lime
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình vôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bình vôi"
:
bình vôi
bành voi
Lượt xem: 1002
Từ vừa tra
+
bình vôi
:
Pot of slaked lime
+
chí công
:
Very justĐấng chí côngVery Just, GodChí công vô tưpublic-spirited and selflessđem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việcto show public spirit and selflessness in one's dealing with other people and in one's work
+
chi phối
:
To control, to rule, to governtư tưởng chi phối hành độngideology rules over behaviourthế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩmthe writer's world outlook rules over the ideological content of the work
+
ngoan ngoãn
:
docile; obedient
+
khai giảng
:
Begin a new term (after the summer holifdays)