bó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bó+ verb
- to tie; to bind; to faggot; to bunch
+ noun
- faggot; bunch; bundle
- một bó hoa
a bunch of flowers
- một bó hoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bó"
Lượt xem: 344