bóng trăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóng trăng+ noun
- Moonlight;moonshine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóng trăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bóng trăng":
buồng trứng bóng trăng bang trưởng - Những từ có chứa "bóng trăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wane moon lune moonlit wax moony paeaselene moonlight crescent-shaped moonset more...
Lượt xem: 566